Characters remaining: 500/500
Translation

computerized axial tomography scanner

Academic
Friendly

Từ "computerized axial tomography scanner" (viết tắt CAT scanner hoặc CT scanner) một danh từ tiếng Anh chỉ một loại máy móc y tế được sử dụng để chụp ảnh bên trong cơ thể con người. Máy này hoạt động dựa trên nguyên chụp cắt lớp, giúp tạo ra hình ảnh 3D của các bộ phận trong cơ thể bằng cách kết hợp nhiều hình ảnh chụp từ các góc độ khác nhau.

Giải thích:
  • Máy quét CAT: Đây một thiết bị y tế sử dụng công nghệ máy tính để tạo ra hình ảnh cắt lớp của cơ thể, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh một cách chính xác hơn.
  • Cắt lớp: Nghĩa chụp nhiều hình ảnh từ các mặt phẳng khác nhau, sau đó ghép lại để tái tạo ra hình ảnh 3D.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bác sĩ đã yêu cầu tôi thực hiện một cuộc chụp CAT để kiểm tra tình trạng sức khỏe của tôi." (The doctor asked me to get a CAT scan to check my health condition.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc sử dụng máy quét CAT đã cách mạng hóa lĩnh vực y học, cho phép các bác sĩ phát hiện sớm nhiều loại bệnh." (The use of CAT scanners has revolutionized the field of medicine, allowing doctors to detect many diseases early.)
Các biến thể của từ:
  • CT scan: Đây viết tắt phổ biến hơn cho "computerized tomography scan".
  • Tomography: danh từ gốc chỉ quá trình chụp cắt lớp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • MRI scanner (Magnetic Resonance Imaging scanner): Máy chụp cộng hưởng từ, một loại máy khác cũng dùng để chẩn đoán nhưng hoạt động dựa trên nguyên từ trường.
  • X-ray machine: Máy chụp X-quang, cũng dùng để chẩn đoán nhưng chỉ cho hình ảnh 2D.
Cách sử dụng khác idioms:
  • Không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan đến "computerized axial tomography scanner", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh y tế như:
    • "Undergoing a CT scan" (Thực hiện một cuộc chụp CT).
Noun
  1. máy quét CAT.(máy chụp thiết kế hình mẫu 3D cuả vật thể kết hợp với mặt phẳng song song.

Comments and discussion on the word "computerized axial tomography scanner"